TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retrieval time

thời gian truy tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tìm kiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retrieval time

 retrieval time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positioning time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotational delay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 search time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seek time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrieval time /toán & tin/

thời gian truy tìm

 positioning time, retrieval time, rotational delay time, search time, seek time

thời gian tìm kiếm

Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời gian cần thiết để đầu từ đọc/ghi đến được dùng vị trí trên đĩa.