revolving door /xây dựng/
cửa xoay tròn
revolving door /xây dựng/
cửa quay
Cửa ra vào gồm bốn cánh quay tròn xung quanh một trục đứng trung tâm.
An entrance door that consists of four rigid leaves that revolve around a central pivot.
revolving door /xây dựng/
cửa quay tròn
revolving door
cửa xoay tròn
revolving door
cửa quay tròn
revolution door, revolving door /xây dựng/
cửa xoay tròn