Việt
sét giàu
sét mở
sét béo
sét mỡ
đất sét béo
Anh
rich clay
fat clay
soapy clay
strong clay
rich clay /hóa học & vật liệu/
fat clay, rich clay
sét béo (khoáng vật)
fat clay, rich clay /hóa học & vật liệu/
fat clay, rich clay, soapy clay, strong clay