ridge roof
mái hai mặt dốc
ridge roof /xây dựng/
mái có hai độ dốc
ridge roof /xây dựng/
mái dốc hái bên
ridge roof
mái kèo có dây căng
ridge roof
chóp mái
ridge roof /xây dựng/
chóp mái
Một mái có các xà chính gặp nhau ở chóp.
A roof whose common rafters meet in an apex.
ridge roof, saddle roof /xây dựng/
mái hai mặt dốc
couple close roof, ridge roof, shed roof
mái kiểu lán
couple-close roof, ridge roof, shed roof, tie-beam roof
mái kèo có dây căng
couple close roof, double-gable roof, folded plate roof, ridge roof, saw tooth roof, sawrooth roof, sawtooth roof, shed roof
mái răng cưa
Một hệ thống mái của các cấu trúc mái tam giác song song, mỗi mái có một cạnh dốc hơn được bao kính hướng về phía nam chúng tạo nên hình ảnh răng cưa.
A roof system of parallel triangular roof structures, each having one steeper side glazed for southern exposure; its profile resembles sawteeth.