TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 right justify

căn lề phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 right justify

 right justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range-right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-adjust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right justify

căn lề phải

 right justify /toán & tin/

căn lề phải

 right justify /toán & tin/

chỉnh phải

 align right, range-right, right justify

căn phải

 right justification, right justify, right-adjust, right-justification

căn lề phải