Việt
chỉnh phải
căn phải
canh lề
canh lề phải
căn lề phải
Anh
right justify
right-justify
right-align
Đức
rechts ausrichten
rechtsbündig ausrichten
Ein komplettes Mischsaalsystem (Bild 1) bietet die Gewähr, dass von der Rohstoffaufnahme bis zum Austrag des fertigen Felles oder Granulats alle erforderlichen Untersysteme und Komponenten bis hin zur Mess-, Steuerungs- und Regelungstechnik optimal aufeinander abgestimmt sind.
Một hệ thống phòng trộn hoàn chỉnh (Hình 1) phải bảo đảm, từ giai đoạn tiếp nhận nguyên liệu đến hoàn thành sản phẩm cao su dưới dạng tấm hoặc hạt, tất cả hệ thống phụ trợ cần thiết và các bộ phận cho đến kỹ thuật đo lường, điều khiển và điều chỉnh, phải được phối hợp với nhau một cách tối ưu.
rechts ausrichten /vt/M_TÍNH/
[EN] right justify
[VI] chỉnh phải, căn lề phải
rechtsbündig ausrichten /vt/M_TÍNH/
chỉnh phải; canh lề
chỉnh phải, canh lề phải
right justify /toán & tin/
chỉnh phải, căn phải
right-justify /toán & tin/