TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh phải

chỉnh phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canh lề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

canh lề phải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

căn lề phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉnh phải

right justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 right justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right-justify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right-align

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chỉnh phải

rechts ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtsbündig ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein komplettes Mischsaalsystem (Bild 1) bietet die Gewähr, dass von der Rohstoffaufnahme bis zum Austrag des fertigen Felles oder Granulats alle erforderlichen Untersysteme und Komponenten bis hin zur Mess-, Steuerungs- und Regelungstechnik optimal aufeinander abgestimmt sind.

Một hệ thống phòng trộn hoàn chỉnh (Hình 1) phải bảo đảm, từ giai đoạn tiếp nhận nguyên liệu đến hoàn thành sản phẩm cao su dưới dạng tấm hoặc hạt, tất cả hệ thống phụ trợ cần thiết và các bộ phận cho đến kỹ thuật đo lường, điều khiển và điều chỉnh, phải được phối hợp với nhau một cách tối ưu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechts ausrichten /vt/M_TÍNH/

[EN] right justify

[VI] chỉnh phải, căn lề phải

rechtsbündig ausrichten /vt/M_TÍNH/

[EN] right justify

[VI] chỉnh phải, căn lề phải

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right-justify

chỉnh phải; canh lề

right-align

chỉnh phải, canh lề phải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right justify

chỉnh phải

 right justify /toán & tin/

chỉnh phải

 right-justify

chỉnh phải, căn phải

 right-justify /toán & tin/

chỉnh phải, căn phải