rigid joint /xây dựng/
mắt cứng
rigid joint
mạch nối cứng
rigid joint /cơ khí & công trình/
mạch nối cứng
rigid joint /cơ khí & công trình/
mối hàn cứng
rigid joint /điện lạnh/
mạch nối cứng
rigid joint /điện lạnh/
mối nối cứng
rigid joint
nút cứng
rigid joint
mối hàn cứng
rigid connection, rigid joint /xây dựng/
liên kết cứng
bracing, dead joint, rigid joint
sự liên kết cứng
dead joint, moment splice, rigid connection, rigid joint
mối nối cứng