TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ring fire

lửa vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh lửa vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ring fire

 ring fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring fire /điện/

lửa vòng

Các vòng lửa mảnh xuất hiện trên cổ góp của máy điện, xảy ra do các hạt nhỏ bằng đồng hay than bị dính vào meca giữa các thanh đồng trở nên nóng sáng lên do dòng điện. Hiện tượng lửa vòng cho biết cần phải làm sạch hoặc thay mới cổ góp điện.

 ring fire /điện/

sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)