ring gear
bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
ring gear /toán & tin/
bánh răng vành khăn
ring gear /ô tô/
vòng răng bánh đà
ring gear /cơ khí & công trình/
bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
internal toothing, ring gear /cơ khí & công trình/
vành răng trong
flywheel ring gear, ring gear /ô tô/
vòng răng bánh đà
crown gear, male thread, ring gear
vòng răng
annular gear, inside gear, internal gear, ring gear
bánh răng trong
crown gear, crown wheel, face gear, ring gear
bánh răng vành khăn