riprap /xây dựng/
đổ đá
riprap /xây dựng/
sự rải đá
riprap /xây dựng/
đóng đá
Lớp phủ đá nhẹ dùng để bảo vệ mặt đất hay bề mặt đá cứng khỏi xói mòn do nước hay các yếu tố thời tiết.
A lightweight stone covering used to protect soil or surface bedrock from erosion by water or the elements.
riprap
đống đá đổ
riprap /xây dựng/
đá xây kè
riprap
đá xây kè
riprap, rock fill /xây dựng/
sự rải đá
dumped riprap, riprap, rock fill
sự đổ đá