road jam
sự tắc nghẽn đường
road jam
sự tắc nghẽn giao thông
road jam /giao thông & vận tải/
sự tắc nghẽn đường
road jam
chỗ đường giao nhau
road jam /giao thông & vận tải/
chỗ đường giao nhau
road jam /toán & tin/
sự tắc nghẽn giao thông
crossing station, road intersection, road jam
ga chỗ đường giao nhau
road jam, traffic congestion, traffic information identification signal, traffic jam
sự tắc nghẽn giao thông