TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 road junction

đầu mối đường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 road junction

 road junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifurcation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road junction /xây dựng/

đầu mối đường bộ

 road junction

đầu mối đường bộ

 bifurcation, road junction /giao thông & vận tải/

nút đường