road rooter
máy cày đường
road rooter /xây dựng/
máy nhổ gốc cây (để làm đường)
road rooter
máy nhổ gốc cây (để làm đường)
road rooter /cơ khí & công trình/
máy nhổ gốc cây (để làm đường)
road rooter /xây dựng/
máy nhổ gốc cây (để làm đường)
road rooter, road scarifier /xây dựng/
máy cày đường