TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 robotics

nghiên cứu người máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoa học người máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

robot học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 robotics

 robotics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robotrobotics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robotics

nghiên cứu người máy

Một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế, sản xuất, vận hành và sử dụng các máy đã chức năng có thể lập trình hoặc người máy công nghiệp.

The branch of industrial engineering that deals with the design, manufacture, operation, and use of programmable multifunction machines, or industrial robots.

 robotics /cơ khí & công trình/

khoa học người máy

 robotics /cơ khí & công trình/

nghiên cứu người máy

 robotics, robotrobotics /toán & tin/

robot học