rock filling /xây dựng/
sự đổ đá
rock filling
đổ đầy đá
rock filling /hóa học & vật liệu/
đổ đầy đá
rock filling /xây dựng/
đá đổ đống
rock filling
đá đổ đống
rock filling
sự bỏ kè
rock filling /cơ khí & công trình/
đá đổ đống
rock filling /cơ khí & công trình/
đá đổ đống
rip-rap, rock fill, rock filling, rubble
sự bỏ kè
underwater rock fill, rock filling, rock riprap, stone damping, stone riprap, stoning
sự đổ đá dưới nước