roller coating /xây dựng/
sự phủ ngoài bằng con lăn
roller coating /hóa học & vật liệu/
sự phủ ngoài bằng con lăn
roller coating
sự phủ ngoài bằng con lăn
Sự sử dụng các con lăn để quét sơn hay các lớp phủ khác nhằm đảm bảo sự phân bố đều trên bề mặt.
The use of rollers to apply paint or other coatings to ensure even distribution over a surface.
roller coating
lớp phủ trục cán
roller coating /xây dựng/
lớp phủ trục cán