TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roof ventilator

thông gió mui xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quạt có nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roof ventilator

 roof ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof ventilator /giao thông & vận tải/

thông gió mui xe

 roof ventilator

thông gió mui xe

 roof ventilator

máy quạt có nắp

 roof fan, roof ventilator /xây dựng/

máy quạt có nắp