roofing felt /xây dựng/
nỉ tẩm bitum
roofing felt /xây dựng/
giấy lợp mái
roofing felt
bìa lợp
roofing felt
các tông hắc ín
roofing felt
các tông thấm bitum
roofing felt /xây dựng/
các tông hắc ín
roofing felt /hóa học & vật liệu/
các tông thấm bitum
roofing felt /hóa học & vật liệu/
nỉ tẩm bitum
roofing felt /xây dựng/
phớt tẩm bitum (để lợp mái)
roofing felt /xây dựng/
phớt tẩm bitum (để lợp mái)
felt paper, roofing felt /xây dựng/
giấy dầu lợp
millboard roofing material, roofing felt, saturated felt
bìa lợp
asphalt felt, asphalt impregnate paper, asphalt paper, asphalted felt, asphalted paper, bitumen roofing, building paper, oil paper, oiled paper, roofing felt
giấy dầu