roofing materials, roofing materials
vật liệu lợp mái
roofing materials /xây dựng/
vật liệu làm mái
roofing, roofing materials /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
vật liệu lợp mái
Bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái, như giấy hắc ín, thiếc hoặc ngói acđoa. 2. chỉ những vật liệu như vậy. Như, mattít lợp mái, ngói ácđoa.
1. any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.?2. describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.