TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rosin oil

dầu côlôphan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rosin oil

 rosin oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terebenthen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terebine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turpentine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rosin oil /hóa học & vật liệu/

dầu côlôphan

Chất lỏng sền sệt, không mùi, vị mạnh tạo ra từ việc chưng cất phân đoạn chất côlôphan; không tan trong nước, tan nhẹ trong rượu và tan trong ête và dầu béo; sử dụng làm chất bôi trơn và là thành phần của chất kết dính tan chảy dưới nhiệt độ cao, mực in và vecni.

A viscous, odorless, strong-tasting liquid that is derived from the fractional distillation of rosin; insoluble in water, slightly soluble in alcohol, and soluble in ether and fatty oils; used as a lubricant and as an ingredient in hot-melt adhesives, printing inks, and varnishes.

 pine oil, pine oil, rosin oil, terebenthen, terebine, turpentine

dầu thông

Dầu dễ cháy, không màu cho đến màu hổ phách nhạt được chiết xuất phân đoạn từ gỗ thông và được sử dụng làm chất tẩy mùi và tẩy uế, chất chống ẩm và thuốc thử.

A combustible, colorless to light amber oil having a strong piny odor; extracted and fractionated from the wood of the tree Pinus palustris and used as an odorant, disinfectant, penetrant, wetting agent, and reagent.