float-operated flow, rotameter /đo lường & điều khiển/
lưu lượng kế kiểu phao
Một máy đo tốc độ dòng chảy gồm một phao di chuyển dọc theo một đường ống hình nón như một hàm của vận tốc dòng chảy.
A rate-of-flow meter consisting of a float that moves vertically in a tapered tube as a function of the flow velocity.
float-operated flowmeter, rotameter, variable aperture flowmeter, variable area flowmeter
lưu lượng kế phao