rotating amplifier
bộ khuếch đại từ quay
rotating amplifier
bộ khuếch đại từ xoay
rotating amplifier /toán & tin/
máy khuếch đại xoay
rotary amplifier, rotating amplifier, rotating magnetic amplifier /điện/
bộ khuếch đại quay
Máy phát quay, công suất ra bằng từ trường bởi máy phát hoặc bộ khuếch đại khác.
rotary amplifier, rotating amplifier, rotating magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ quay
rotary amplifier, rotating amplifier, rotating magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ xoay
rotary amplifier, rotating magnetic amplifier, rotating amplifier /điện/
máy khuếch đại quay
Một dạng máy phát điện một chiều trong đó công suất điện phát có thể kiểm soát một cách nhanh chóng và tín hiệu điện nhỏ đặt vào từ trường kiểm soát của máy. Chủ yếu được dùng trong các hệ thống điều chỉnh vòng kín.