TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rotor plate

tấm xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rotor plate

 rotor plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor plate /xây dựng/

tấm xoay (của tụ điện)

 rotor plate /điện lạnh/

tấm xoay (của tụ điện)

 rotor plate

bản xoay

 rotor plate /điện/

bản quay

 rotor plate /điện lạnh/

bản xoay

 rotor plate /điện/

phiến quay