rotten ice /cơ khí & công trình/
tấm đá chưa đông
rotten ice /điện lạnh/
tấm đá chưa đông
rotten ice /hóa học & vật liệu/
nước đá khối (tâm đá chưa đông)
rotten ice /hóa học & vật liệu/
nước đá khối (tâm đá chưa đông)
rotten ice
nước đá khối (tâm đá chưa đông)