rouge
bột đỏ
rouge /xây dựng/
bột hồng
rouge
bột màu đỏ
rouge /hóa học & vật liệu/
bột sắt oxyt
Chất bột màu đỏ nhạt tạo thành từ oxit feric và được dùng làm chất đánh bóng kim loại, thủy tinh, đá quý và các vật liệu khác.
A reddish powder composed mainly of ferric oxide and used as a polish for metals, glass, precious stones, and other materials.
rouge
bột son đỏ
rouge /điện lạnh/
bột son đỏ
rouge /hóa học & vật liệu/
bột son đỏ
reds, rouge /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
bột màu đỏ