Việt
sự đẽo thô
vân khô
vết cắt thô
vân thô
Anh
rough cut
rough hewing
bastard cut
rough cut /cơ khí & công trình/
vân khô (giũa)
rough cut, rough hewing /xây dựng/
bastard cut, rough cut /cơ khí & công trình/
vân thô (giũa)