row of logs
cột gỗ chống lò
row of logs /giao thông & vận tải/
cột gỗ chống lò
row of logs /xây dựng/
cột gỗ chống lò
row of logs
hàng cột chống
row of logs /xây dựng/
hàng cột chống
row of logs, timber set /xây dựng/
cột gỗ chống lò
row of logs, timber set, tire rim
vành bánh