TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ruler

cái thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước đo song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ruler

 ruler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor's tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruler

cái thước

 ruler /xây dựng/

thước thẳng

 rule, ruler /đo lường & điều khiển/

cái thước

parallel rule, ruler, surveyor's tape, wire gage

thước đo song song

Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng.