TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 safety lane

dải an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 safety lane

 guard band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 securing track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard band, safety lane /điện;xây dựng;xây dựng/

dải an toàn

Khoảng cách tần số ngắn nhất giữa hai băng sóng của hai đài phát phải được giữ theo qui định của từng quốc gia để tránh hiện tượng giao thoa giữa hai sóng làm trở ngại các dịch vụ thông tin, liên lạc, truyền thanh...

 safety lane, securing track /hóa học & vật liệu;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

đường an toàn