TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 safety lock

cơ cấu khóa chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa đổi chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ khóa bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chốt an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 safety lock

 safety lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety latch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety lock /cơ khí & công trình/

cơ cấu khóa chuyền

 safety lock /vật lý/

cơ cấu khóa chuyền

 safety lock

khóa đổi chiều

 safety lock

ổ khóa bảo đảm

safety pin, safety latch, safety lock, safety pin, safety bolt /xây dựng/

chốt an toàn (dụng cụ trên boong)

Một loại khóa cửa hay cổng chỉ có thê mở được từ một bên, cho phép sự tiếp cận một chiều.