Việt
hệ dữ liệu đã lấy mẫu
hệ dữ liệu lấy mẫu
hệ dữ liệu rời rạc
Anh
sampled data system
sampled data system /đo lường & điều khiển/
sampled data system /điện lạnh/
sampled data system /toán & tin/