TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sand filter

lớp lọc ngược bằng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc bằng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lọc cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phin lọc cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lọc qua cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sand filter

 sand filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand filter

lớp lọc ngược bằng cát

 sand filter /xây dựng/

bộ lọc bằng cát

Một khối cát được bố trí thành các lớp với kích thước tăng dần từ đỉnh xuống đáy; được dùng rộng rãi trong việc lọc các nguồn cấp nước công cộng và trong thiết bị làm mềm nước cứng chứa sôđa đá vôi.

A bed of sand arranged in layers of increasing grain size from top to bottom; used widely in purification of public water supplies and in lime soda water softeners.

 sand filter /hóa học & vật liệu/

bộ lọc bằng cát

 sand filter

bể lọc cát

 sand filter

bộ lọc cát

 sand filter

phin lọc cát

 sand filter /hóa học & vật liệu/

lớp lọc ngược bằng cát

 sand filter

thiết bị lọc qua cát

 sand filter /xây dựng/

thiết bị lọc qua cát

 sand filter /điện lạnh/

phin lọc cát