sash fastener /xây dựng/
móc (phòng) gió (cửa)
sash fastener /cơ khí & công trình/
ổ chốt khuôn
sash fastener
then cửa sổ (trượt)
sash fastener /xây dựng/
then cửa sổ (trượt)
sash fastener /xây dựng/
ổ chốt khuôn
Một dụng cụ chốt được gắn vào các thanh tiếp giáp của cửa để giữ cả phần và trên và dưới cửa ở vị trí đóng. Tham khảo sash lock.
A fastening device mounted to the meeting rails of sashes so as to hold both the top and bottom sash in a closed position. Also, sash lock.