Việt
cửa sổ có khung
cửa sổ trượt
Anh
casement window
sash window
slidable window
sliding sash
casement window, sash window /xây dựng/
Một cửa sổ có bản lề gắn vào ô cửa, thường ở trên đỉnh ô cửa.
A window that opens on hinges attached to its sash, usually at the top.
sash window, slidable window, sliding sash