TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scale drawing

sự vẽ theo tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ theo tỷ lệ xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản vẽ theo tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ theo tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scale drawing

scale drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale drawing, scale drawing /xây dựng/

sự vẽ theo tỉ lệ

scale drawing, scale drawing

vẽ theo tỷ lệ xích

 scale drawing /xây dựng/

bản vẽ theo tỷ lệ

 scale drawing

vẽ đối xứng

Một bức vẽ trong đó mỗi yếu tố được thể hiện trong một tỷ lệ cân xứng cho một vật hay một cấu trúc.

A drawing in which each element is shown in the same proportion to an existing or proposed object or structure.

 scale drawing /cơ khí & công trình/

vẽ theo tỷ lệ xích

 scale drawing /hóa học & vật liệu/

bản vẽ theo tỷ lệ

 scale drawing /hóa học & vật liệu/

vẽ theo tỷ lệ

 scale drawing /hóa học & vật liệu/

vẽ theo tỷ lệ xích

 scale drawing

bản vẽ theo tỷ lệ

 scale drawing /xây dựng/

sự vẽ theo tỉ lệ