scalp /hóa học & vật liệu/
cất ngọn (dầu mỏ)
scalp /y học/
da đầu
scalp
cất ngọn (dầu mỏ)
scalp
phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
scalp, skelp /cơ khí & công trình/
phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
ball, ball iron, bloom, puddle ball, puddled ball, scalp
phôi ống