TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scalp

cất ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

da đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phôi làm ống hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phôi ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scalp

 scalp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skelp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bloom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddle ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddled ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalp /hóa học & vật liệu/

cất ngọn (dầu mỏ)

 scalp /y học/

da đầu

 scalp

cất ngọn (dầu mỏ)

 scalp

phôi làm ống hàn (bằng băng thép)

 scalp, skelp /cơ khí & công trình/

phôi làm ống hàn (bằng băng thép)

 ball, ball iron, bloom, puddle ball, puddled ball, scalp

phôi ống