TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scanty

sự tróc của sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén cỡ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scanty

 scanty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baby compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microformat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small-scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanty /cơ khí & công trình/

sự tróc của sơn

 scanty /xây dựng/

sự tróc của sơn

baby compressor, microformat, midget, scanty, small-scale

máy nén cỡ nhỏ