Việt
đá sắc cạnh
lớp đá dăm đổ đống
sa khoáng lở tích
Anh
beveled stone
scree
wedge-shaped stone
tipped stone rubble
sharpstone
stone chipping
colluvial placer
colluvial deposit
colluvium
talus
beveled stone, scree, wedge-shaped stone
tipped stone rubble, scree, sharpstone, stone chipping
colluvial placer, colluvial deposit, colluvium, scree, talus