TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 screw compressor

máy ép trục vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén trục vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén quay kiểu helit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén quay kiểu vit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 screw compressor

 screw compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw compressor

máy ép trục vít

 screw compressor

máy nén trục vít

 screw compressor /cơ khí & công trình/

máy ép trục vít

 screw compressor

máy nén quay kiểu helit

 screw compressor

máy nén quay kiểu vit

 screw compressor /xây dựng/

máy nén quay kiểu helit

 screw compressor /xây dựng/

máy nén quay kiểu vit

 screw compressor /cơ khí & công trình/

máy nén trục vít