Việt
tiện ren
rãnh cắt ren
sự tiện ren
Anh
screw cutting
chase
thread turning
screw cutting lathe
screw cutting /cơ khí & công trình/
chase, screw cutting
screw cutting, thread turning /cơ khí & công trình/
screw cutting, screw cutting lathe /cơ khí & công trình/