screw wrench /xây dựng/
clê Anh dẹt
screw wrench /xây dựng/
clê Anh hàm cố định
screw wrench
chìa vặn điều cữ
screw wrench /xây dựng/
clê Anh hàm cố định
screw wrench
chìa vặn điều chỉnh được
adjustable spanner, screw wrench /cơ khí & công trình/
chìa vặn điều chỉnh được
adjustable spanner, coach wrench, monkey spanner, screw wrench, shifting spanner
chìa vặn điều cữ
screw driver, screw key, screw wrench, screwdriver bit, turnscrew, turnscrew bit
chìa vặn vít