sea clutter /điện tử & viễn thông/
tiếng dội sóng biển
sea clutter /xây dựng/
tiếng dội sóng biển
sea clutter /điện/
vệt dội biển
Vệt tại màn hình ra đa trên tàu bay do hiện tượng phản xạ sóng tại mặt biển, còn gọi là vệt hồi hay vệt sóng.
sea clutter
vệt dội tạp do biển
sea clutter /giao thông & vận tải/
vệt dội tạp do biển (rada)
sea clutter, sea return /điện lạnh/
vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay)
sea clutter, sea return, wave clutter
phản xạ từ biển