TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sea clutter

tiếng dội sóng biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt dội biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt dội tạp do biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt dội tạp do sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản xạ từ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sea clutter

 sea clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea clutter /điện tử & viễn thông/

tiếng dội sóng biển

 sea clutter /xây dựng/

tiếng dội sóng biển

 sea clutter /điện/

vệt dội biển

Vệt tại màn hình ra đa trên tàu bay do hiện tượng phản xạ sóng tại mặt biển, còn gọi là vệt hồi hay vệt sóng.

 sea clutter

vệt dội tạp do biển

 sea clutter /giao thông & vận tải/

vệt dội tạp do biển (rada)

 sea clutter, sea return /điện lạnh/

vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay)

 sea clutter, sea return, wave clutter

phản xạ từ biển