TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 seamless pipe

ống không có mạch nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống kéo liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống không có mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống không hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 seamless pipe

 seamless pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seamless tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weldless pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seamless pipe /hóa học & vật liệu/

ống không có mạch nối

 seamless pipe

ống kéo liền

 seamless pipe /xây dựng/

ống kéo liền

 seamless pipe

ống không có mạch nối

 seamless pipe

ống không có mối nối

 seamless pipe, seamless tube, weldless pipe

ống không hàn

 seamless pipe, seamless tube, weldless pipe

ống liền