seasoned wood /điện/
gỗ đã xử lí
seasoned wood
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu)
seasoned wood
gỗ đã xử lí
seasoned wood /điện lạnh/
gỗ đã xử lý
seasoned timber, seasoned wood /giao thông & vận tải/
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu)
seasoned timber, seasoned wood /xây dựng/
gỗ ổn định
deadwood, dry wood, fatwood, seasoned wood
gỗ khô
seasoned timber, seasoned wood, treated timber, worked timber
gỗ đã xử lý