secondary coolant
chất tải lạnh
secondary coolant
chất tải lạnh thứ cấp
secondary coolant /điện/
chất làm lạnh thứ cấp
secondary coolant /điện lạnh/
chất tải lạnh thứ cấp
secondary coolant, secondary refrigerant /điện lạnh/
môi chất lạnh thứ cấp
secondary coolant, secondary refrigerant /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
chất làm lạnh thứ cấp
coolant velocity, cooling agent, secondary coolant
tốc độ chất tải lạnh