sectional drawing
bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thủy)
sectional drawing /hóa học & vật liệu/
bản vẽ mặt cắt
sectional drawing /hóa học & vật liệu/
bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thủy)
sectional drawing /cơ khí & công trình/
bản vẽ mặt cắt
sectional drawing /giao thông & vận tải/
bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thủy)