TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sector gate

coổng trục lăn hình quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van hình quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sector gate

 sector gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan-shaped gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sector gate /xây dựng/

coổng trục lăn hình quạt

Một loại cổng trục lăn trong đó trục lăn không phải hình trụ mà là một phần của hình tròn; được dùng để điều chỉnh dòng chảy tại các đập tràn. Còn gọi là SLIDING GATES, ROLLER GATE.

A type of roller gate in which the roller is not cylindrical but a sector of a circle; used for regulating flow at dam spillways. Also, SLIDING GATES, ROLLER GATE.

 sector gate /cơ khí & công trình/

cửa van quạt

 sector gate

coổng trục lăn hình quạt

 sector gate /cơ khí & công trình/

cửa van quạt

 drum gate, fan-shaped gate, sector gate

cửa van hình quạt