TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 security audit trail

theo dõi kiểm định an ninh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo dõi kiểm định an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo dõi kiểm định bảo mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 security audit trail

 security audit trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security audit trail /toán & tin/

theo dõi kiểm định an ninh

 security audit trail /toán & tin/

theo dõi kiểm định an toàn

 security audit trail /toán & tin/

theo dõi kiểm định bảo mật