seismic exploration /hóa học & vật liệu/
sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismic exploration
sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismic exploration /vật lý/
khảo sát sóng âm
seismic exploration /hóa học & vật liệu/
thăm dò bằng địa chấn
seismic exploration, seismic prospecting /xây dựng/
sự thăm dò động đất