Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
semitrailer
xe moóc hai bánh
semitrailer
xe moóc một cầu
semitrailer /ô tô/
xe moóc hai bánh
semitrailer /xây dựng/
xe nửa rơmoóc
semitrailer
toa moóc hai bánh
semitrailer
toa moóc một cầu
semitrailer /ô tô/
toa moóc hai bánh
semitrailer /ô tô/
toa moóc một cầu
semitrailer /xây dựng/
toa rơmoóc một cầu
semitrailer /ô tô/
toa moóc hai bánh
semitrailer /ô tô/
toa moóc một cầu